Valuta Ex Logo

CUC đến KHR

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CUC/KHR 4003.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-khr?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CUC is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CUC0.0 CUC4003.98 KHR
1%1 CUC0.010 CUC3963.94 KHR
2%1 CUC0.020 CUC3923.9 KHR
3%1 CUC0.030 CUC3883.86 KHR
4%1 CUC0.040 CUC3843.82 KHR
5%1 CUC0.050 CUC3803.78 KHR

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Riel Campuchia

CUCKHR
14003.98
520019.9
1040039.8
2080079.6
50200199
100400398.01
2501000995.03
5002001990.06
10004003980.13

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

KHRCUC
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Thông tin thêm về CUC hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ