Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CUC đến NOK

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CUC
CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
Logo tiền tệ NOK
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái CUC/NOK 10.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-nok?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where CUC is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngNOK
0%1 CUC0.0 CUC10.35 NOK
1%1 CUC0.010 CUC10.24 NOK
2%1 CUC0.020 CUC10.14 NOK
3%1 CUC0.030 CUC10.04 NOK
4%1 CUC0.040 CUC9.93 NOK
5%1 CUC0.050 CUC9.83 NOK

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Krone Na Uy

CUCNOK
110.35
551.75
10103.5
20207.01
50517.54
1001035.09
2502587.74
5005175.48
100010350.97

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

NOKCUC
10.097
50.48
100.97
201.93
504.83
1009.66
25024.15
50048.3
100096.6

Thông tin thêm về CUC hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ