Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | THETA |
0% | 1 CUC | 0.0 CUC | NaN THETA |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | NaN THETA |
2% | 1 CUC | 0.020 CUC | NaN THETA |
3% | 1 CUC | 0.030 CUC | NaN THETA |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | NaN THETA |
5% | 1 CUC | 0.050 CUC | NaN THETA |
CUC | THETA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
THETA | CUC |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc THETA (THETA), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.