Tỷ giá hối đoái CUC/XAG 0.023997 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 0.024 XAG |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 0.024 XAG |
2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 0.024 XAG |
3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 0.023 XAG |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 0.023 XAG |
5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 0.023 XAG |
CUC | XAG |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.99 |
1000 | 23.99 |
XAG | CUC |
1 | 41.67 |
5 | 208.35 |
10 | 416.71 |
20 | 833.43 |
50 | 2083.59 |
100 | 4167.18 |
250 | 10417.96 |
500 | 20835.93 |
1000 | 41671.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.