Tỷ giá hối đoái CUP/ANG 0.068013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.068 ANG |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.067 ANG |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.067 ANG |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.066 ANG |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.065 ANG |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.065 ANG |
CUP | ANG |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.8 |
250 | 17 |
500 | 34 |
1000 | 68.01 |
ANG | CUP |
1 | 14.7 |
5 | 73.51 |
10 | 147.03 |
20 | 294.06 |
50 | 735.15 |
100 | 1470.3 |
250 | 3675.76 |
500 | 7351.53 |
1000 | 14703.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.