Tỷ giá hối đoái CUP/BGN 0.063159 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.063 BGN |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.063 BGN |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.062 BGN |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.061 BGN |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.061 BGN |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.060 BGN |
CUP | BGN |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.78 |
500 | 31.57 |
1000 | 63.15 |
BGN | CUP |
1 | 15.83 |
5 | 79.16 |
10 | 158.32 |
20 | 316.65 |
50 | 791.64 |
100 | 1583.29 |
250 | 3958.23 |
500 | 7916.47 |
1000 | 15832.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.