Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.069 BGN |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.068 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.068 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.067 BGN |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.066 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.066 BGN |
CUP | BGN |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.9 |
250 | 17.27 |
500 | 34.54 |
1000 | 69.08 |
BGN | CUP |
1 | 14.47 |
5 | 72.37 |
10 | 144.75 |
20 | 289.5 |
50 | 723.77 |
100 | 1447.54 |
250 | 3618.87 |
500 | 7237.74 |
1000 | 14475.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.