Tỷ giá hối đoái CUP/BGN 0.068083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.068 BGN |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.067 BGN |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.067 BGN |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.066 BGN |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.065 BGN |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.065 BGN |
CUP | BGN |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.8 |
250 | 17.02 |
500 | 34.04 |
1000 | 68.08 |
BGN | CUP |
1 | 14.68 |
5 | 73.43 |
10 | 146.87 |
20 | 293.75 |
50 | 734.39 |
100 | 1468.79 |
250 | 3671.99 |
500 | 7343.99 |
1000 | 14687.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.