Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.052 CAD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.051 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.051 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.050 CAD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.050 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.049 CAD |
CUP | CAD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.9 |
500 | 25.81 |
1000 | 51.62 |
CAD | CUP |
1 | 19.37 |
5 | 96.85 |
10 | 193.7 |
20 | 387.41 |
50 | 968.53 |
100 | 1937.06 |
250 | 4842.65 |
500 | 9685.31 |
1000 | 19370.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.