Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.036 EUR |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.035 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.035 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.035 EUR |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.034 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.034 EUR |
CUP | EUR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.96 |
500 | 17.92 |
1000 | 35.84 |
EUR | CUP |
1 | 27.89 |
5 | 139.47 |
10 | 278.94 |
20 | 557.89 |
50 | 1394.74 |
100 | 2789.48 |
250 | 6973.72 |
500 | 13947.44 |
1000 | 27894.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.