Tỷ giá hối đoái CUP/EUR 0.034666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.035 EUR |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.034 EUR |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.034 EUR |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.034 EUR |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.033 EUR |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.033 EUR |
CUP | EUR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.66 |
500 | 17.33 |
1000 | 34.66 |
EUR | CUP |
1 | 28.84 |
5 | 144.23 |
10 | 288.46 |
20 | 576.93 |
50 | 1442.33 |
100 | 2884.66 |
250 | 7211.66 |
500 | 14423.33 |
1000 | 28846.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.