Valuta Ex Logo

CUP đến EUR

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CUP/EUR 0.034666 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-eur?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CUP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CUP0.0 CUP0.035 EUR
1%1 CUP0.010 CUP0.034 EUR
2%1 CUP0.020 CUP0.034 EUR
3%1 CUP0.030 CUP0.034 EUR
4%1 CUP0.040 CUP0.033 EUR
5%1 CUP0.050 CUP0.033 EUR

Chuyển đổi Peso Cuba thành Euro

CUPEUR
10.035
50.17
100.35
200.69
501.73
1003.46
2508.66
50017.33
100034.66

Chuyển đổi Euro thành Peso Cuba

EURCUP
128.84
5144.23
10288.46
20576.93
501442.33
1002884.66
2507211.66
50014423.33
100028846.67

Thông tin thêm về CUP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ