Tỷ giá hối đoái CUP/NZD 0.063866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.064 NZD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.063 NZD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.063 NZD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.062 NZD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.061 NZD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.061 NZD |
CUP | NZD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.96 |
500 | 31.93 |
1000 | 63.86 |
NZD | CUP |
1 | 15.65 |
5 | 78.28 |
10 | 156.57 |
20 | 313.15 |
50 | 782.88 |
100 | 1565.76 |
250 | 3914.42 |
500 | 7828.84 |
1000 | 15657.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.