Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.065 NZD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.064 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.063 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.063 NZD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.062 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.061 NZD |
CUP | NZD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.46 |
250 | 16.17 |
500 | 32.34 |
1000 | 64.68 |
NZD | CUP |
1 | 15.45 |
5 | 77.29 |
10 | 154.58 |
20 | 309.17 |
50 | 772.93 |
100 | 1545.87 |
250 | 3864.69 |
500 | 7729.38 |
1000 | 15458.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.