Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.000016 XAU |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.000016 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.000016 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.000016 XAU |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.000016 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.000015 XAU |
CUP | XAU |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000081 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00032 |
50 | 0.00081 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0040 |
500 | 0.0081 |
1000 | 0.016 |
XAU | CUP |
1 | 61915.88 |
5 | 309579.43 |
10 | 619158.87 |
20 | 1238317.75 |
50 | 3095794.39 |
100 | 6191588.78 |
250 | 15478971.96 |
500 | 30957943.92 |
1000 | 61915887.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.