Tỷ giá hối đoái CUP/XAU 0.000011396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.000011 XAU |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.000011 XAU |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.000011 XAU |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.000011 XAU |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.000011 XAU |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.000011 XAU |
CUP | XAU |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000057 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00023 |
50 | 0.00057 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0057 |
1000 | 0.011 |
XAU | CUP |
1 | 87748.34 |
5 | 438741.72 |
10 | 877483.44 |
20 | 1754966.88 |
50 | 4387417.21 |
100 | 8774834.43 |
250 | 21937086.09 |
500 | 43874172.18 |
1000 | 87748344.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.