Tỷ giá hối đoái CVE/BAM 0.017737 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.018 BAM |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.018 BAM |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.017 BAM |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.017 BAM |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.017 BAM |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.017 BAM |
CVE | BAM |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.43 |
500 | 8.86 |
1000 | 17.73 |
BAM | CVE |
1 | 56.37 |
5 | 281.89 |
10 | 563.78 |
20 | 1127.56 |
50 | 2818.92 |
100 | 5637.84 |
250 | 14094.61 |
500 | 28189.22 |
1000 | 56378.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.