Valuta Ex Logo

CVE đến BIF

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CVE/BIF 30.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-bif?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CVE is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CVE0.0 CVE30.08 BIF
1%1 CVE0.010 CVE29.78 BIF
2%1 CVE0.020 CVE29.47 BIF
3%1 CVE0.030 CVE29.17 BIF
4%1 CVE0.040 CVE28.87 BIF
5%1 CVE0.050 CVE28.57 BIF

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Franc Burundi

CVEBIF
130.08
5150.4
10300.8
20601.61
501504.04
1003008.09
2507520.23
50015040.46
100030080.93

Chuyển đổi Franc Burundi thành Escudo Cape Verde

BIFCVE
10.033
50.17
100.33
200.66
501.66
1003.32
2508.31
50016.62
100033.24

Thông tin thêm về CVE hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ