Tỷ giá hối đoái CVE/BOB 0.068292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.068 BOB |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.068 BOB |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.067 BOB |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.066 BOB |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.066 BOB |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.065 BOB |
CVE | BOB |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.07 |
500 | 34.14 |
1000 | 68.29 |
BOB | CVE |
1 | 14.64 |
5 | 73.21 |
10 | 146.43 |
20 | 292.86 |
50 | 732.15 |
100 | 1464.3 |
250 | 3660.75 |
500 | 7321.51 |
1000 | 14643.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.