Tỷ giá hối đoái CVE/BYN 0.031031 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.031 BYN |
| 1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.031 BYN |
| 2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.030 BYN |
| 3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.030 BYN |
| 4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.030 BYN |
| 5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.029 BYN |
| CVE | BYN |
| 1 | 0.031 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.31 |
| 20 | 0.62 |
| 50 | 1.55 |
| 100 | 3.1 |
| 250 | 7.75 |
| 500 | 15.51 |
| 1000 | 31.03 |
| BYN | CVE |
| 1 | 32.22 |
| 5 | 161.13 |
| 10 | 322.26 |
| 20 | 644.52 |
| 50 | 1611.3 |
| 100 | 3222.61 |
| 250 | 8056.54 |
| 500 | 16113.08 |
| 1000 | 32226.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.