Tỷ giá hối đoái CVE/BYN 0.032221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.032 BYN |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.032 BYN |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.032 BYN |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.031 BYN |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.031 BYN |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.031 BYN |
CVE | BYN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.61 |
100 | 3.22 |
250 | 8.05 |
500 | 16.11 |
1000 | 32.22 |
BYN | CVE |
1 | 31.03 |
5 | 155.17 |
10 | 310.35 |
20 | 620.7 |
50 | 1551.76 |
100 | 3103.52 |
250 | 7758.8 |
500 | 15517.6 |
1000 | 31035.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.