Tỷ giá hối đoái CVE/CHF 0.0086596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0087 CHF |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0086 CHF |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0085 CHF |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0084 CHF |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0083 CHF |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0082 CHF |
CVE | CHF |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.65 |
CHF | CVE |
1 | 115.47 |
5 | 577.39 |
10 | 1154.79 |
20 | 2309.58 |
50 | 5773.95 |
100 | 11547.9 |
250 | 28869.75 |
500 | 57739.5 |
1000 | 115479.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.