Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0095 CUC |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0094 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0094 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0093 CUC |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0092 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0091 CUC |
CVE | CUC |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.54 |
CUC | CVE |
1 | 104.8 |
5 | 524.03 |
10 | 1048.06 |
20 | 2096.12 |
50 | 5240.3 |
100 | 10480.61 |
250 | 26201.54 |
500 | 52403.08 |
1000 | 104806.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.