Tỷ giá hối đoái CVE/CUC 0.010279 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.010 CUC |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.010 CUC |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.010 CUC |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.010 CUC |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0099 CUC |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0098 CUC |
CVE | CUC |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.13 |
1000 | 10.27 |
CUC | CVE |
1 | 97.28 |
5 | 486.41 |
10 | 972.83 |
20 | 1945.67 |
50 | 4864.19 |
100 | 9728.39 |
250 | 24320.97 |
500 | 48641.95 |
1000 | 97283.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.