Tỷ giá hối đoái CVE/DKK 0.067686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.068 DKK |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.067 DKK |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.066 DKK |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.066 DKK |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.065 DKK |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.064 DKK |
CVE | DKK |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.76 |
250 | 16.92 |
500 | 33.84 |
1000 | 67.68 |
DKK | CVE |
1 | 14.77 |
5 | 73.87 |
10 | 147.74 |
20 | 295.48 |
50 | 738.7 |
100 | 1477.41 |
250 | 3693.54 |
500 | 7387.08 |
1000 | 14774.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.