Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0075 FKP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0074 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0073 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0072 FKP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0072 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0071 FKP |
CVE | FKP |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.72 |
1000 | 7.45 |
FKP | CVE |
1 | 134.07 |
5 | 670.36 |
10 | 1340.72 |
20 | 2681.44 |
50 | 6703.61 |
100 | 13407.23 |
250 | 33518.09 |
500 | 67036.19 |
1000 | 134072.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.