Tỷ giá hối đoái CVE/FKP 0.0076288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0076 FKP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0076 FKP |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0075 FKP |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0074 FKP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0073 FKP |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0072 FKP |
CVE | FKP |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.9 |
500 | 3.81 |
1000 | 7.62 |
FKP | CVE |
1 | 131.08 |
5 | 655.41 |
10 | 1310.82 |
20 | 2621.65 |
50 | 6554.13 |
100 | 13108.26 |
250 | 32770.66 |
500 | 65541.33 |
1000 | 131082.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.