Tỷ giá hối đoái CVE/GGP 0.0075941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0076 GGP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0075 GGP |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0074 GGP |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0074 GGP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0073 GGP |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0072 GGP |
CVE | GGP |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.59 |
GGP | CVE |
1 | 131.68 |
5 | 658.41 |
10 | 1316.82 |
20 | 2633.64 |
50 | 6584.1 |
100 | 13168.2 |
250 | 32920.5 |
500 | 65841 |
1000 | 131682 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.