Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.075 HKD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.075 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.074 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.073 HKD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.072 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.072 HKD |
CVE | HKD |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.77 |
100 | 7.54 |
250 | 18.85 |
500 | 37.7 |
1000 | 75.41 |
HKD | CVE |
1 | 13.26 |
5 | 66.3 |
10 | 132.6 |
20 | 265.21 |
50 | 663.02 |
100 | 1326.05 |
250 | 3315.13 |
500 | 6630.27 |
1000 | 13260.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.