Tỷ giá hối đoái CVE/JOD 0.0072900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0073 JOD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0072 JOD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0071 JOD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0071 JOD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0070 JOD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0069 JOD |
CVE | JOD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.28 |
JOD | CVE |
1 | 137.17 |
5 | 685.87 |
10 | 1371.74 |
20 | 2743.48 |
50 | 6858.71 |
100 | 13717.43 |
250 | 34293.59 |
500 | 68587.18 |
1000 | 137174.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.