Tỷ giá hối đoái CVE/JOD 0.0075873 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0076 JOD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0075 JOD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0074 JOD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0074 JOD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0073 JOD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0072 JOD |
CVE | JOD |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.58 |
JOD | CVE |
1 | 131.79 |
5 | 658.99 |
10 | 1317.99 |
20 | 2635.99 |
50 | 6589.99 |
100 | 13179.98 |
250 | 32949.96 |
500 | 65899.93 |
1000 | 131799.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.