Valuta Ex Logo

CVE đến KHR

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CVE/KHR 42.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-khr?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CVE is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CVE0.0 CVE42.91 KHR
1%1 CVE0.010 CVE42.48 KHR
2%1 CVE0.020 CVE42.05 KHR
3%1 CVE0.030 CVE41.62 KHR
4%1 CVE0.040 CVE41.19 KHR
5%1 CVE0.050 CVE40.76 KHR

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Riel Campuchia

CVEKHR
142.91
5214.57
10429.14
20858.29
502145.73
1004291.47
25010728.69
50021457.39
100042914.79

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Escudo Cape Verde

KHRCVE
10.023
50.12
100.23
200.47
501.16
1002.33
2505.82
50011.65
100023.3

Thông tin thêm về CVE hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ