Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0029 KWD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0029 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0029 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0028 KWD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0028 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0028 KWD |
CVE | KWD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.92 |
KWD | CVE |
1 | 341.78 |
5 | 1708.92 |
10 | 3417.84 |
20 | 6835.69 |
50 | 17089.23 |
100 | 34178.47 |
250 | 85446.18 |
500 | 170892.37 |
1000 | 341784.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.