Tỷ giá hối đoái CVE/KYD 0.0085775 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0086 KYD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0085 KYD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0084 KYD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0083 KYD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0082 KYD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0081 KYD |
CVE | KYD |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.28 |
1000 | 8.57 |
KYD | CVE |
1 | 116.58 |
5 | 582.91 |
10 | 1165.83 |
20 | 2331.67 |
50 | 5829.19 |
100 | 11658.38 |
250 | 29145.95 |
500 | 58291.91 |
1000 | 116583.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.