Chuyển đổi Escudo Cape Verde sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CVE sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CVE đến LBP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CVE/LBP 846.11 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-lbp?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CVE is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CVE0.0 CVE846.11 LBP
1%1 CVE0.010 CVE837.64 LBP
2%1 CVE0.020 CVE829.18 LBP
3%1 CVE0.030 CVE820.72 LBP
4%1 CVE0.040 CVE812.26 LBP
5%1 CVE0.050 CVE803.8 LBP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Li-băng

CVELBP
1846.11
54230.55
108461.1
2016922.2
5042305.51
10084611.02
250211527.56
500423055.13
1000846110.27

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Escudo Cape Verde

LBPCVE
10.0012
50.0059
100.012
200.024
500.059
1000.12
2500.30
5000.59
10001.18

Thông tin thêm về CVE hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ