Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.029 LTL |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.028 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.028 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.028 LTL |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.028 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.027 LTL |
CVE | LTL |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.16 |
500 | 14.32 |
1000 | 28.65 |
LTL | CVE |
1 | 34.89 |
5 | 174.47 |
10 | 348.95 |
20 | 697.9 |
50 | 1744.76 |
100 | 3489.53 |
250 | 8723.84 |
500 | 17447.68 |
1000 | 34895.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.