Tỷ giá hối đoái CVE/LTL 0.031155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.031 LTL |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.031 LTL |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.031 LTL |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.030 LTL |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.030 LTL |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.030 LTL |
CVE | LTL |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.78 |
500 | 15.57 |
1000 | 31.15 |
LTL | CVE |
1 | 32.09 |
5 | 160.48 |
10 | 320.97 |
20 | 641.94 |
50 | 1604.86 |
100 | 3209.73 |
250 | 8024.32 |
500 | 16048.65 |
1000 | 32097.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.