Tỷ giá hối đoái CVE/LVL 0.0062178 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0062 LVL |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0062 LVL |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0061 LVL |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0060 LVL |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0060 LVL |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0059 LVL |
CVE | LVL |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.1 |
1000 | 6.21 |
LVL | CVE |
1 | 160.82 |
5 | 804.14 |
10 | 1608.29 |
20 | 3216.58 |
50 | 8041.45 |
100 | 16082.91 |
250 | 40207.27 |
500 | 80414.55 |
1000 | 160829.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.