Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0059 LVL |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0058 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0058 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0057 LVL |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0056 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0056 LVL |
CVE | LVL |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.87 |
LVL | CVE |
1 | 170.21 |
5 | 851.07 |
10 | 1702.14 |
20 | 3404.28 |
50 | 8510.71 |
100 | 17021.43 |
250 | 42553.58 |
500 | 85107.16 |
1000 | 170214.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.