Tỷ giá hối đoái CVE/LYD 0.047475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.047 LYD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.047 LYD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.047 LYD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.046 LYD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.046 LYD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.045 LYD |
CVE | LYD |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.74 |
250 | 11.86 |
500 | 23.73 |
1000 | 47.47 |
LYD | CVE |
1 | 21.06 |
5 | 105.31 |
10 | 210.63 |
20 | 421.27 |
50 | 1053.18 |
100 | 2106.36 |
250 | 5265.9 |
500 | 10531.8 |
1000 | 21063.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.