Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.046 LYD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.046 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.045 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.045 LYD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.044 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.044 LYD |
CVE | LYD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.53 |
500 | 23.06 |
1000 | 46.13 |
LYD | CVE |
1 | 21.67 |
5 | 108.37 |
10 | 216.75 |
20 | 433.51 |
50 | 1083.79 |
100 | 2167.58 |
250 | 5418.96 |
500 | 10837.92 |
1000 | 21675.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.