Tỷ giá hối đoái CVE/MOP 0.084353 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.084 MOP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.084 MOP |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.083 MOP |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.082 MOP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.081 MOP |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.080 MOP |
CVE | MOP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.08 |
500 | 42.17 |
1000 | 84.35 |
MOP | CVE |
1 | 11.85 |
5 | 59.27 |
10 | 118.54 |
20 | 237.09 |
50 | 592.74 |
100 | 1185.49 |
250 | 2963.73 |
500 | 5927.46 |
1000 | 11854.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.