Tỷ giá hối đoái CVE/NOK 0.10341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.10 NOK |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.10 NOK |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.10 NOK |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.10 NOK |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.099 NOK |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.098 NOK |
CVE | NOK |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.85 |
500 | 51.7 |
1000 | 103.4 |
NOK | CVE |
1 | 9.67 |
5 | 48.35 |
10 | 96.7 |
20 | 193.4 |
50 | 483.51 |
100 | 967.02 |
250 | 2417.56 |
500 | 4835.13 |
1000 | 9670.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.