Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.016 NZD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.016 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.016 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.016 NZD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.016 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.015 NZD |
CVE | NZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.04 |
500 | 8.09 |
1000 | 16.19 |
NZD | CVE |
1 | 61.73 |
5 | 308.66 |
10 | 617.33 |
20 | 1234.66 |
50 | 3086.66 |
100 | 6173.33 |
250 | 15433.34 |
500 | 30866.68 |
1000 | 61733.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.