Tỷ giá hối đoái CVE/NZD 0.017296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.017 NZD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.017 NZD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.017 NZD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.017 NZD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.017 NZD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.016 NZD |
CVE | NZD |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.86 |
100 | 1.72 |
250 | 4.32 |
500 | 8.64 |
1000 | 17.29 |
NZD | CVE |
1 | 57.81 |
5 | 289.08 |
10 | 578.16 |
20 | 1156.32 |
50 | 2890.81 |
100 | 5781.63 |
250 | 14454.08 |
500 | 28908.16 |
1000 | 57816.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.