Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0038 OMR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0037 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0037 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0037 OMR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0036 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0036 OMR |
CVE | OMR |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.76 |
OMR | CVE |
1 | 265.61 |
5 | 1328.09 |
10 | 2656.19 |
20 | 5312.39 |
50 | 13280.98 |
100 | 26561.96 |
250 | 66404.92 |
500 | 132809.84 |
1000 | 265619.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.