Tỷ giá hối đoái CVE/OMR 0.0040996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0041 OMR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0041 OMR |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0040 OMR |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0040 OMR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0039 OMR |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0039 OMR |
CVE | OMR |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
OMR | CVE |
1 | 243.92 |
5 | 1219.63 |
10 | 2439.27 |
20 | 4878.55 |
50 | 12196.37 |
100 | 24392.75 |
250 | 60981.88 |
500 | 121963.76 |
1000 | 243927.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.