Tỷ giá hối đoái CVE/PGK 0.039759 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.040 PGK |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.039 PGK |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.039 PGK |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.039 PGK |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.038 PGK |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.038 PGK |
CVE | PGK |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.93 |
500 | 19.87 |
1000 | 39.75 |
PGK | CVE |
1 | 25.15 |
5 | 125.75 |
10 | 251.51 |
20 | 503.03 |
50 | 1257.58 |
100 | 2515.16 |
250 | 6287.92 |
500 | 12575.84 |
1000 | 25151.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.