Tỷ giá hối đoái CVE/PGK 0.046189 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.046 PGK |
| 1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.046 PGK |
| 2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.045 PGK |
| 3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.045 PGK |
| 4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.044 PGK |
| 5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.044 PGK |
| CVE | PGK |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.3 |
| 100 | 4.61 |
| 250 | 11.54 |
| 500 | 23.09 |
| 1000 | 46.18 |
| PGK | CVE |
| 1 | 21.65 |
| 5 | 108.25 |
| 10 | 216.5 |
| 20 | 433 |
| 50 | 1082.51 |
| 100 | 2165.03 |
| 250 | 5412.57 |
| 500 | 10825.15 |
| 1000 | 21650.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.