Tỷ giá hối đoái CVE/PLN 0.038022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.038 PLN |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.038 PLN |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.037 PLN |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.037 PLN |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.037 PLN |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.036 PLN |
CVE | PLN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.5 |
500 | 19.01 |
1000 | 38.02 |
PLN | CVE |
1 | 26.3 |
5 | 131.5 |
10 | 263 |
20 | 526.01 |
50 | 1315.03 |
100 | 2630.06 |
250 | 6575.15 |
500 | 13150.3 |
1000 | 26300.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.