Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.034 QAR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.034 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.034 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.033 QAR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.033 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.033 QAR |
CVE | QAR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.44 |
250 | 8.61 |
500 | 17.22 |
1000 | 34.45 |
QAR | CVE |
1 | 29.02 |
5 | 145.12 |
10 | 290.24 |
20 | 580.49 |
50 | 1451.23 |
100 | 2902.47 |
250 | 7256.18 |
500 | 14512.37 |
1000 | 29024.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.