Tỷ giá hối đoái CVE/QAR 0.037557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.038 QAR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.037 QAR |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.037 QAR |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.036 QAR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.036 QAR |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.036 QAR |
CVE | QAR |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.75 |
250 | 9.38 |
500 | 18.77 |
1000 | 37.55 |
QAR | CVE |
1 | 26.62 |
5 | 133.13 |
10 | 266.26 |
20 | 532.52 |
50 | 1331.31 |
100 | 2662.63 |
250 | 6656.58 |
500 | 13313.17 |
1000 | 26626.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.