Valuta Ex Logo

CVE đến RWF

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CVE/RWF 14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-rwf?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where CVE is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngRWF
0%1 CVE0.0 CVE14 RWF
1%1 CVE0.010 CVE13.86 RWF
2%1 CVE0.020 CVE13.72 RWF
3%1 CVE0.030 CVE13.58 RWF
4%1 CVE0.040 CVE13.44 RWF
5%1 CVE0.050 CVE13.3 RWF

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Franc Rwanda

CVERWF
114
570.04
10140.08
20280.17
50700.44
1001400.89
2503502.23
5007004.46
100014008.93

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Escudo Cape Verde

RWFCVE
10.071
50.36
100.71
201.42
503.56
1007.13
25017.84
50035.69
100071.38

Thông tin thêm về CVE hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ