Tỷ giá hối đoái CVE/SAR 0.038675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.039 SAR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.038 SAR |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.038 SAR |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.038 SAR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.037 SAR |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.037 SAR |
CVE | SAR |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.86 |
250 | 9.66 |
500 | 19.33 |
1000 | 38.67 |
SAR | CVE |
1 | 25.85 |
5 | 129.28 |
10 | 258.56 |
20 | 517.13 |
50 | 1292.83 |
100 | 2585.66 |
250 | 6464.17 |
500 | 12928.34 |
1000 | 25856.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.