Tỷ giá hối đoái CVE/TJS 0.097649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.098 TJS |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.097 TJS |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.096 TJS |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.095 TJS |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.094 TJS |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.093 TJS |
CVE | TJS |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.88 |
100 | 9.76 |
250 | 24.41 |
500 | 48.82 |
1000 | 97.64 |
TJS | CVE |
1 | 10.24 |
5 | 51.2 |
10 | 102.4 |
20 | 204.81 |
50 | 512.03 |
100 | 1024.07 |
250 | 2560.18 |
500 | 5120.36 |
1000 | 10240.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.