Tỷ giá hối đoái CVE/TND 0.030542 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.031 TND |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.030 TND |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.030 TND |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.030 TND |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.029 TND |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.029 TND |
CVE | TND |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.63 |
500 | 15.27 |
1000 | 30.54 |
TND | CVE |
1 | 32.74 |
5 | 163.7 |
10 | 327.41 |
20 | 654.83 |
50 | 1637.08 |
100 | 3274.17 |
250 | 8185.43 |
500 | 16370.87 |
1000 | 32741.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.