Tỷ giá hối đoái CVE/TTD 0.069950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.070 TTD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.069 TTD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.069 TTD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.068 TTD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.067 TTD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.066 TTD |
CVE | TTD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.99 |
250 | 17.48 |
500 | 34.97 |
1000 | 69.94 |
TTD | CVE |
1 | 14.29 |
5 | 71.47 |
10 | 142.95 |
20 | 285.91 |
50 | 714.79 |
100 | 1429.59 |
250 | 3573.99 |
500 | 7147.99 |
1000 | 14295.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.