Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.065 TTD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.064 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.063 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.063 TTD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.062 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.062 TTD |
CVE | TTD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.47 |
250 | 16.19 |
500 | 32.38 |
1000 | 64.76 |
TTD | CVE |
1 | 15.44 |
5 | 77.2 |
10 | 154.4 |
20 | 308.81 |
50 | 772.03 |
100 | 1544.06 |
250 | 3860.16 |
500 | 7720.33 |
1000 | 15440.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.