Tỷ giá hối đoái CVE/USD 0.0098739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0099 USD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0098 USD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0097 USD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0096 USD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0095 USD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0094 USD |
CVE | USD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.46 |
500 | 4.93 |
1000 | 9.87 |
USD | CVE |
1 | 101.27 |
5 | 506.38 |
10 | 1012.76 |
20 | 2025.53 |
50 | 5063.83 |
100 | 10127.66 |
250 | 25319.17 |
500 | 50638.34 |
1000 | 101276.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.