Tỷ giá hối đoái CVE/XAG 0.00029184 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.00029 XAG |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.00029 XAG |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.00029 XAG |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.00028 XAG |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.00028 XAG |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.00028 XAG |
CVE | XAG |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.073 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
XAG | CVE |
1 | 3426.54 |
5 | 17132.74 |
10 | 34265.49 |
20 | 68530.98 |
50 | 171327.45 |
100 | 342654.9 |
250 | 856637.25 |
500 | 1713274.51 |
1000 | 3426549.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.