Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.00030 XAG |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.00030 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.00030 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.00029 XAG |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.00029 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.00029 XAG |
CVE | XAG |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.075 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
XAG | CVE |
1 | 3313.47 |
5 | 16567.35 |
10 | 33134.7 |
20 | 66269.4 |
50 | 165673.51 |
100 | 331347.03 |
250 | 828367.57 |
500 | 1656735.15 |
1000 | 3313470.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.