Tỷ giá hối đoái CVE/XCD 0.028869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.029 XCD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.029 XCD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.028 XCD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.028 XCD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.028 XCD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.027 XCD |
CVE | XCD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.88 |
250 | 7.21 |
500 | 14.43 |
1000 | 28.86 |
XCD | CVE |
1 | 34.63 |
5 | 173.19 |
10 | 346.39 |
20 | 692.79 |
50 | 1731.98 |
100 | 3463.96 |
250 | 8659.92 |
500 | 17319.84 |
1000 | 34639.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.