Valuta Ex Logo

CVE đến XCD

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CVE/XCD 0.026657 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-xcd?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where CVE is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngXCD
0%1 CVE0.0 CVE0.027 XCD
1%1 CVE0.010 CVE0.026 XCD
2%1 CVE0.020 CVE0.026 XCD
3%1 CVE0.030 CVE0.026 XCD
4%1 CVE0.040 CVE0.026 XCD
5%1 CVE0.050 CVE0.025 XCD

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Đô la Đông Caribê

CVEXCD
10.027
50.13
100.27
200.53
501.33
1002.66
2506.66
50013.32
100026.65

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Escudo Cape Verde

XCDCVE
137.51
5187.56
10375.13
20750.26
501875.65
1003751.31
2509378.29
50018756.59
100037513.18

Thông tin thêm về CVE hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ