Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.026 XCD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.025 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.025 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.025 XCD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.025 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.024 XCD |
CVE | XCD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.39 |
500 | 12.79 |
1000 | 25.58 |
XCD | CVE |
1 | 39.08 |
5 | 195.41 |
10 | 390.83 |
20 | 781.66 |
50 | 1954.17 |
100 | 3908.34 |
250 | 9770.86 |
500 | 19541.72 |
1000 | 39083.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.