Tỷ giá hối đoái CVE/XDR 0.0075942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0076 XDR |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0075 XDR |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0074 XDR |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0074 XDR |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0073 XDR |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0072 XDR |
CVE | XDR |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.59 |
XDR | CVE |
1 | 131.68 |
5 | 658.4 |
10 | 1316.8 |
20 | 2633.6 |
50 | 6584 |
100 | 13168 |
250 | 32920.01 |
500 | 65840.03 |
1000 | 131680.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.