Chuyển đổi Escudo Cape Verde sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CVE sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CVE đến YER

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái CVE/YER 2.34 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-yer?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where CVE is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngYER
0%1 CVE0.0 CVE2.34 YER
1%1 CVE0.010 CVE2.32 YER
2%1 CVE0.020 CVE2.29 YER
3%1 CVE0.030 CVE2.27 YER
4%1 CVE0.040 CVE2.25 YER
5%1 CVE0.050 CVE2.22 YER

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Rial Yemen

CVEYER
12.34
511.72
1023.44
2046.89
50117.22
100234.45
250586.14
5001172.28
10002344.56

Chuyển đổi Rial Yemen thành Escudo Cape Verde

YERCVE
10.43
52.13
104.26
208.53
5021.32
10042.65
250106.62
500213.25
1000426.51

Thông tin thêm về CVE hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ