Tỷ giá hối đoái CZK/ANG 0.085384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.085 ANG |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.085 ANG |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.084 ANG |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.083 ANG |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.082 ANG |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.081 ANG |
CZK | ANG |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.53 |
250 | 21.34 |
500 | 42.69 |
1000 | 85.38 |
ANG | CZK |
1 | 11.71 |
5 | 58.55 |
10 | 117.11 |
20 | 234.23 |
50 | 585.58 |
100 | 1171.17 |
250 | 2927.93 |
500 | 5855.87 |
1000 | 11711.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.