Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.074 AWG |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.074 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.073 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.072 AWG |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.071 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.071 AWG |
CZK | AWG |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.72 |
100 | 7.44 |
250 | 18.61 |
500 | 37.23 |
1000 | 74.46 |
AWG | CZK |
1 | 13.42 |
5 | 67.14 |
10 | 134.28 |
20 | 268.57 |
50 | 671.43 |
100 | 1342.86 |
250 | 3357.17 |
500 | 6714.34 |
1000 | 13428.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.