Tỷ giá hối đoái CZK/BBD 0.091821 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.092 BBD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.091 BBD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.090 BBD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.089 BBD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.088 BBD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.087 BBD |
CZK | BBD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.95 |
500 | 45.91 |
1000 | 91.82 |
BBD | CZK |
1 | 10.89 |
5 | 54.45 |
10 | 108.9 |
20 | 217.81 |
50 | 544.53 |
100 | 1089.07 |
250 | 2722.69 |
500 | 5445.38 |
1000 | 10890.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.