Tỷ giá hối đoái CZK/BBD 0.090646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.091 BBD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.090 BBD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.089 BBD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.088 BBD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.087 BBD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.086 BBD |
CZK | BBD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.06 |
250 | 22.66 |
500 | 45.32 |
1000 | 90.64 |
BBD | CZK |
1 | 11.03 |
5 | 55.15 |
10 | 110.31 |
20 | 220.63 |
50 | 551.59 |
100 | 1103.19 |
250 | 2757.99 |
500 | 5515.98 |
1000 | 11031.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.