Tỷ giá hối đoái CZK/BBD 0.096365 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.096 BBD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.095 BBD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.094 BBD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.093 BBD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.093 BBD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.092 BBD |
CZK | BBD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.63 |
250 | 24.09 |
500 | 48.18 |
1000 | 96.36 |
BBD | CZK |
1 | 10.37 |
5 | 51.88 |
10 | 103.77 |
20 | 207.54 |
50 | 518.86 |
100 | 1037.72 |
250 | 2594.3 |
500 | 5188.6 |
1000 | 10377.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.