Tỷ giá hối đoái CZK/BGN 0.078147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.078 BGN |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.077 BGN |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.077 BGN |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.076 BGN |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.075 BGN |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.074 BGN |
CZK | BGN |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.81 |
250 | 19.53 |
500 | 39.07 |
1000 | 78.14 |
BGN | CZK |
1 | 12.79 |
5 | 63.98 |
10 | 127.96 |
20 | 255.92 |
50 | 639.81 |
100 | 1279.63 |
250 | 3199.08 |
500 | 6398.17 |
1000 | 12796.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.