Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.016 BHD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.016 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.016 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.015 BHD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.015 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.015 BHD |
CZK | BHD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.99 |
500 | 7.98 |
1000 | 15.96 |
BHD | CZK |
1 | 62.64 |
5 | 313.21 |
10 | 626.43 |
20 | 1252.87 |
50 | 3132.17 |
100 | 6264.35 |
250 | 15660.88 |
500 | 31321.77 |
1000 | 62643.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.